Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ting

Mục lục

/tiη/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng leng keng

Ngoại động từ

Làm cho kêu leng keng

Nội động từ

Kêu leng keng

Xem thêm các từ khác

  • Tinge

    / tindʒ /, Danh từ: màu nhẹ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng, Ngoại động...
  • Tinged

    ,
  • Tingible

    nhuộm được,
  • Tingle

    / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn...
  • Tingling

    chứng đau nhói dây thần kinh,
  • Tinhorn

    / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta...
  • Tininess

    Danh từ: tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu,
  • Tinitus

    tiếng ngân (trong tai), tiếng ù,
  • Tinkal

    tinh,
  • Tinker

    / ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...),...
  • Tinker mackerel

    cá thu nhỏ,
  • Tinkle

    / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại...
  • Tinkler

    / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top