Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tinge

Mục lục

/tindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Màu nhẹ
a tinge of blue
màu xanh nhẹ
Vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng
a tinge of affectation
vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè

Ngoại động từ

Nhuốm màu, pha màu
hair tinged with grey
mái tóc nhuốm hoa râm
Có vẻ, đượm vẻ
his admiration was tinged with envy
sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
Tác động nhẹ lên, ảnh hưởng nhẹ lên

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

màu nhẹ
sắc nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cast , colorant , coloration , coloring , dye , dyestuff , hue , nib , pigment , shade , stain , tincture , tint , tone , wash , bit , dash , drop , intimation , pinch , smack , smattering , soup

Xem thêm các từ khác

  • Tinged

    ,
  • Tingible

    nhuộm được,
  • Tingle

    / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn...
  • Tingling

    chứng đau nhói dây thần kinh,
  • Tinhorn

    / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta...
  • Tininess

    Danh từ: tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu,
  • Tinitus

    tiếng ngân (trong tai), tiếng ù,
  • Tinkal

    tinh,
  • Tinker

    / ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...),...
  • Tinker mackerel

    cá thu nhỏ,
  • Tinkle

    / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại...
  • Tinkler

    / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • Tinkling

    Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top