Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiring

Mục lục

/´taiəriη/

Thông dụng

Danh từ
Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
a tiring journey
một chuyến đi mệt nhọc
the work is very tiring
công việc đó rất mệt nhọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
draining , exhausting , fatiguing , wearing , wearying , demanding , exacting , taxing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top