Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mounting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự trèo, sự lên
Sự tăng lên
Giá, khung

Cơ khí & công trình

gắn, lắp máy
mặt lắp ghép

Xây dựng

sự lắp (ráp)

Điện lạnh

sự lắp máy

Điện

việc lắp đặt

Kỹ thuật chung

bệ (camera đèn)
bộ thiết bị
khung
anti-vibration mounting
giá (khung) chống rung
frame mounting
sự lắp ráp trên khung
mounting frame
khung lắp (máy)
mounting frame
phanh đĩa với khung treo
slide mounting
khung lắp kính ảnh
dựng
column mounting
sự dựng tháp
mounting glue
keo dàn dựng
lắp đặt
lắp ráp
ghép
flush-mounting
sự ghép phẳng
flush-mounting
sự ghép bằng
mounting bolt
bulông lắp ghép
mounting hole
ổ lắp ghép
mounting plate
mặt lắp ghép
Surface Mounting Technology (SMT)
công nghệ lắp ghép bề mặt
giá
giá khung
anti-vibration mounting
giá (khung) chống rung
sự chống
sự dựng
column mounting
sự dựng tháp
sự lắp đặt
sự lắp ráp
thiết bị
instrument mounting plate
bảng gắn các thiết bị
instrument mounting plate
phiến gắn các thiết bị
knob mounting
thiết bị con lăn
knob mounting
thiết bị trục lăn
mounting accessory
thiết bị lắp đặt
mounting of cramps with knobs
thiết bị móc có con lăn
mounting rail
giá lắp (thiết bị)
rail forms mounting
thiết bị làm khuôn ray
resilient mounting
thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
roller mounting
thiết bị con lăn
roller mounting
thiết bị trục lăn
safety-device mounting
thiết bị an toàn
safety-device mounting
thiết bị bảo hiểm
vibration isolator mounting
thiết bị chống rung
vibration isolator mounting
thiết bị giảm chấn
thiết bị lắp
mounting accessory
thiết bị lắp đặt
trang bị

Từ đồng nghĩa

frame(work), increase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top