Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To lend countenance to somebody

Thông dụng

Thành Ngữ

to lend countenance to somebody
countenance

Xem thêm lend


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To lend itself to

    Thành Ngữ:, to lend itself to, thích hợp với, có thể dùng làm
  • To lend oneself to sth

    Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • To let ... approach infinity

    để ... tiến dần đến vô cực
  • To let alone

    Thành Ngữ:, to let alone, let
  • To let be

    Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • To let blood

    Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • To let by

    Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • To let daylight into something

    Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • To let down

    hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • To let fall

    Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • To let fly

    Thành Ngữ:, to let fly, let
  • To let go

    Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng...
  • To let go down the wind

    Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • To let in

    cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • To let into

    Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • To let loose

    Thành Ngữ:, to let loose, loose
  • To let loose the dogs of war

    Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
  • To let off

    cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top