Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torque-type viscometer

Kỹ thuật chung

mômen xuắn nhớt

Giải thích EN: An instrument that converts measures of torque needed to rotate a paddle in a viscous fluid into viscosity.Giải thích VN: Là thiết bị dùng để đo mômen cần thiết để quay cánh quạt trong môI trường nhớt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top