Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranquil flow

Mục lục

Cơ khí & công trình

chảy lặng
tranquil flow flume
máng đo có dòng chảy lặng

Toán & tin

dòng yên lặng

Kỹ thuật chung

dòng chảy lặng
tranquil flow flume
máng đo có dòng chảy lặng

Xem thêm các từ khác

  • Tranquil flow flume

    máng đo có dòng chảy lặng,
  • Tranquil flow venturi

    máng venturi dòng lặng,
  • Tranquil sea

    biển lặng,
  • Tranquility

    / træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tranquilize

    / ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,
  • Tranquilizer

    / ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate...
  • Tranquillise

    như tranquillize, Hình Thái Từ:,
  • Tranquilliser

    như tranquillizer,
  • Tranquillity

    / træη'kwiləti /, danh từ, sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình, Từ đồng...
  • Tranquillization

    / ¸træηkwilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh, sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ,
  • Tranquillize

    / ´træηkwi¸laiz /, làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..), làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững...
  • Tranquillizer

    / ´træηkwi¸laizə /, Danh từ: thuốc an thần,
  • Trans

    viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
  • Trans-

    / trænz /, Y học: tiền tố qua hay ngang qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top