Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranquilize

Mục lục

/´træηkwi¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác tranquillize

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillize
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
balm , calm , calm down , compose , hush , lull , pacify , put at rest , quell , quiet , quieten , relax , sedate , settle one’s nerves , soothe , still , subdue , unruffle , allay , becalm , settle , assuage

Từ trái nghĩa

verb
aggravate , agitate , incite , stir up , upset

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top