Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tranquil

Mục lục

/´træηkwil/

Thông dụng

Tính từ

Yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình
tranquil sea
biển lặng
tranquil life
cuộc sống thanh bình
tranquil soul
tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lặng
tranquil flow
chảy lặng
tranquil flow
dòng chảy lặng
tranquil flow
dòng yên lặng
tranquil flow flume
máng đo có dòng chảy lặng
tranquil flow venturi
máng venturi dòng lặng
tranquil sea
biển lặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agreeable , amicable , at ease , at peace , balmy , calm , collected , comforting , composed , cool , easy , easygoing , even , even-tempered , gentle , halcyon , hushed , lenient , low , measured , mild , moderate , murmuring , pacific , paradisiacal , pastoral , patient , placid , pleasing , poised , possessed , reasonable , restful , sedate , sedative , serene , smooth , sober , soft , soothing , stable , still , tame , temperate , undisturbed , unexcitable , unexcited , unperturbed , unruffled , untroubled , whispering , peaceful , quiet , stilly , equable , motionless , steady

Từ trái nghĩa

adjective
chaotic , loud , noisy , turbulent , unpeaceful , violent , wild

Xem thêm các từ khác

  • Tranquil flow

    chảy lặng, dòng yên lặng, dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng...
  • Tranquil flow flume

    máng đo có dòng chảy lặng,
  • Tranquil flow venturi

    máng venturi dòng lặng,
  • Tranquil sea

    biển lặng,
  • Tranquility

    / træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tranquilize

    / ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,
  • Tranquilizer

    / ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate...
  • Tranquillise

    như tranquillize, Hình Thái Từ:,
  • Tranquilliser

    như tranquillizer,
  • Tranquillity

    / træη'kwiləti /, danh từ, sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình, Từ đồng...
  • Tranquillization

    / ¸træηkwilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh, sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ,
  • Tranquillize

    / ´træηkwi¸laiz /, làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..), làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững...
  • Tranquillizer

    / ´træηkwi¸laizə /, Danh từ: thuốc an thần,
  • Trans

    viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top