Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transmogrify

Mục lục

/trænz´mɔgri¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

(đùa cợt) biến ảo, biến hoá khôn lường (theo cách thần bí hoặc gây ngạc nhiên)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate , transmute , transpose , transubstantiate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top