Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transmute

Mục lục

/trænz´mju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate , transmogrify , transpose , transubstantiate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top