- Từ điển Anh - Việt
Logarithmic
Nghe phát âm| Mục lục | 
/¸lɔgə´riθmik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) loga
Chuyên ngành
Toán & tin
thuộc logarit
Kỹ thuật chung
lôgarit
- logarithmic amplifier
- bộ khuếch đại lôgarit
- logarithmic axis
- trục logarit
- logarithmic base
- cơ số lôgarit
- logarithmic calculator
- máy tính logarit
- logarithmic calculus rule
- thước tính Logarit
- logarithmic capacity
- dung lượng lôgarit
- logarithmic characteristic
- đặc tuyến lôgarit
- logarithmic chart
- biểu đồ lôgarit
- logarithmic compressor
- bộ ép lôgarit
- logarithmic coordinates
- tọa độ logarit
- logarithmic curve
- đường hàm lôgarit
- logarithmic decrement
- độ suy giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôgarit
- logarithmic derivative
- đạo hàm lôgarit
- logarithmic diode
- đi-ốt lôgarit
- logarithmic distribution law
- định luật phân bố lôgarit
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ống kép lôgarit
- logarithmic formula
- công thức lôgarit
- logarithmic function
- hàm logarit
- logarithmic graph
- đồ thị lôgarit
- logarithmic increment
- lượng gia lôgarit
- logarithmic layer
- lớp lôgarit
- logarithmic mean temperature difference
- độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit
- logarithmic multiplier
- bộ nhân lôgarit
- logarithmic multiplier
- bộ nhớ lôgarit
- logarithmic potentiometer
- chiết áp lôgarit
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral flow
- dòng xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral method
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- logarithmic squiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic table
- bảng lôgarit
- logarithmic transfer locus
- đường hàm truyền lôgarit
- logarithmic trendlines
- đường xu hướng lôgarit
- logarithmic video amplifier
- bộ khuếch đại rađeo lôgarit
 
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Logarithmic-series distributionphân phối chuỗi loga, phân phối loga,
- 
                                Logarithmic (al)lôgarit,
- 
                                Logarithmic amplifierbộ khuếch đại lôgarit,
- 
                                Logarithmic axistrục logarit,
- 
                                Logarithmic basecơ số lôgarit,
- 
                                Logarithmic calculatormáy tính logarit,
- 
                                Logarithmic calculus rulethước tính logarit,
- 
                                Logarithmic capacitydung lượng lôgarit,
- 
                                Logarithmic characteristicđặc tuyến lôgarit,
- 
                                Logarithmic chartbiểu đồ loga, biểu đồ lôgarit, bản đồ trên toạ độ lô-ga,
- 
                                Logarithmic compression (log compressionmột kiểu nén tín hiệu sử dụng trong siêu âm xung dội. nén loga đặc biệt có ích khi cho phép những sự biến đổi biên độ...
- 
                                Logarithmic compressorbộ ép lôgarit,
- 
                                Logarithmic coordinatestọa độ logarit,
- 
                                Logarithmic creepsự rão loga,
- 
                                Logarithmic criteriontiêu chuẩn loga,
- 
                                Logarithmic curveđường hàm lôgarit,
- 
                                Logarithmic decrementgiảm lượng loga, giảm lượng lôga, độ suy giảm lôgarit, lượng giảm lôga, lượng giảm lôgarit,
- 
                                Logarithmic derivativeđạo hàm lôgarit,
- 
                                Logarithmic differentiationphép lấy đạo hàm loga, phép lấy vi phân loga,
- 
                                Logarithmic diodeđi-ốt lôgarit,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                