Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trial balance

Mục lục

Kinh tế

bảng cân đối kiểm tra
trial balance after closing
bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
trial balance before closing
bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán
trial balance of balances
bảng cân đối kiểm tra các số dư
trial balance of totals
bảng cân đối kiểm tra tổng cộng
bảng tính thử
closing trial balance
bảng tính thử kết toán (sổ sách)
cân đối tạm
cân tạm số

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top