- Từ điển Anh - Việt
Trihedral
Mục lục |
/trai´hi:drəl/
Thông dụng
Tính từ
(toán học) tam diện, ba mặt
- trihedral angle
- góc tam diện
Ba mặt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) ba mặt, thuộc tam diện
Toán & tin
tam diện
- coordinate trihedral
- tam diện tọa độ
- directed trihedral
- tam diện thẳng
- left-handed oriented trihedral
- tam diện định hướng bên trái
- moving trihedral
- tam diện động
- negative oriented trihedral
- tam diện hướng âm
- negatively oriented trihedral
- tam diện định hướng âm
- positively oriented trihedral
- tam diện định hướng dương
- principal trihedral
- tam diện chính
- right-handed oriented trihedral
- tam diện định hướng bên phải
- trirectangular trihedral
- tam diện ba góc vuông
Xây dựng
khối tam diện
thuộc khối 3 mặt
Kỹ thuật chung
ba mặt
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Trihedral angle
góc tam diện, -
Trihedral arch
vòm ba mặt, -
Trihedral prism
lăng kính tam diện, -
Trihedral truss
giàn ba cạnh, giàn tam giác, -
Trihedron
/ trai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) góc tam diện, Toán & tin: khối... -
Trihybrid
Tính từ: lai ba tính trạng, Danh từ: thể lai ba tính trạng (có ba tính... -
Trihydrate
trihidrat, -
Trihydric acid
axit trihyđric, -
Trihydroxyflavanone
trihyđroxit flavanon, -
Triiodothyronine
một trong các hormone do tuyến giáp tổng hợp và tiết ra.,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
161 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals I
445 lượt xemMath
2.091 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemIn Port
192 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-