Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triplet

Mục lục

/´triplit/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần)
Bộ ba (đồ vật)
Đoạn thơ ba câu
(âm nhạc) Triplê (nhóm ba nốt ngang nhau biểu diễn trong khoảng thời gian (thường) dùng để biểu diễn hai nốt cùng loại)

Chuyên ngành

Toán & tin

byte gồm ba bít

Điện lạnh

mức ba
vạch ba

Kỹ thuật chung

bộ ba

Giải thích EN: Any combination of three objects or entities acting together.Giải thích VN: Sự kết hợp ba vật thể với nhau.

nhóm ba
nhóm ba (phổ học)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top