Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnkey

Mục lục

/'tɜ:nki:/

Thông dụng

Danh từ

Người giữ chìa khoá nhà tù

Tính từ

Chìa khoá trao tay (xây dựng xong và chuyển giao sẵn sàng để sử dụng, chiếm giữ..)
a turnkey plant
một nhà máy chìa khoá trao tay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chìa khóa trao tay
turnkey contract
hợp đồng chìa khóa trao tay
turnkey drilling
khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay
turnkey job
công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay)
turnkey system
hệ chìa khóa trao tay

Kinh tế

chìa khóa trao tay

Giải thích VN: Dự án do một công ty đã xây dựng hay hoàn thành, sau cùng được hoàn chỉnh và chuyển giao cho một công ty sẽ sử dụng nó như thế tất cả người sử dụng đều có sẵn chìa khóa trong tay (có đủ điều kiện hoạt động) nghĩa là dự án sẵn sàng hoạt động. Từ ngữ này được dùng trong các dự án xây dựng nhà cửa, sau khi xây dựng xong thì chuyển giao cho người quản lý tài sản . Cũng có hệ thống vi tính trao tay có nghĩa là người sử dụng không cần phải có kiến thức đặc biệt về vi tính nhưng vẫn có thể sử dụng đúng một khi được lắp đặt.

turnkey contract
hợp đồng chìa khóa trao tay
turnkey lump-sum
phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay
turnkey project
công trình chìa khóa trao tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
warden

Xem thêm các từ khác

  • Turnkey Contracts

    hợp đồng chìa khoá trao tay,
  • Turnkey contract

    hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng...
  • Turnkey drilling

    khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey factory

    công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa",
  • Turnkey investment

    đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • Turnkey job

    công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay),
  • Turnkey lump-sum

    phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey operator

    người trang trí nhà cửa,
  • Turnkey plan export

    xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá",
  • Turnkey project

    công trình bao thầu toàn bộ, công trình chìa khóa trao tay, dự án bao thầu toàn bộ, hạng mục công trình "mở khóa",
  • Turnkey service

    dịch vụ bao thầu toàn bộ,
  • Turnkey system

    Danh từ: hệ thống máy tính và chương trình để đáp ứng những đòi hỏi nhất định, hệ chìa...
  • Turnoff

    con đường rẽ ra từ con đường chính, Danh từ: con đường rẽ ra từ con đường chính, người...
  • Turnout

    điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối...
  • Turnout, Crotch

    ghi kép không đối xứng,
  • Turnout, Diamond

    ghi kép,
  • Turnout, Equilateral

    ghi kép đối xứng,
  • Turnout, Lateral

    ghi rẽ nhánh,
  • Turnout, Left-hand

    ghi rẽ trái,
  • Turnout, Right-hand

    ghi rẽ phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top