Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tutorial

Mục lục

/tju´tɔ:riəl/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) (thuộc) sự giám hộ
(thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) gia sư; của gia sư, của thầy phụ đạo
tutorial responsibilities
trách nhiệm của thầy phụ đạo
(thuộc) sự giảng dạy

Danh từ

Thời kỳ hướng dẫn
give a tutorial
hướng dẫn cho

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hướng dẫn
learning tutorial
hướng dẫn học
studying tutorial
hướng dẫn học
TML (tutorialand message library)
thư viện thông báo và hướng dẫn
tutorial and message library (TML)
thu viện thông báo và hướng dẫn
tutorial sample mode
chế độ mẫu hướng dẫn
tutorial sample mode
mẫu hướng dẫn
hướng dẫn học
phụ đạo

Xem thêm các từ khác

  • Tutorial and message library (TML)

    thu viện thông báo và hướng dẫn, thư viện thông báo và trợ giáo,
  • Tutorial sample mode

    chế độ mẫu hướng dẫn, chế độ mẫu trợ giáo, mẫu hướng dẫn, mẫu trợ giáo,
  • Tutorial system support

    hỗ trợ hệ thống trợ giáo,
  • Tutorial text mode

    chế độ văn bản trợ giáo,
  • Tutorship

    / ´tju:təʃip /, danh từ, nhiệm vụ của người giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) trợ lý học tập,
  • Tutti

    Tính từ, phó từ: tất cả, Danh từ, số nhiều tuttis: phần việc...
  • Tutti-frutti

    Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti...
  • Tutu

    / ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng),
  • Tutwork

    công khoán,
  • Tutworkman

    công nhân làm khoán,
  • Tuvalu

    tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest...
  • Tux

    / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • Tuxedo

    / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh...
  • Tuyere

    ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • Tuyeøre

    danh từ (kỹ thuật) ống gió,
  • TuyÌre

    Danh từ: (kỹ thuật) ống gió; mắt gió, lò gió; ống bễ,
  • Tv

    ,
  • Tv dinner

    Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được,
  • Twa

    / twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top