Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Learning

Mục lục

/ˈlɜrnɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự học
Sự hiểu biết; kiến thức
a man of great learning
một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

Cấu trúc từ

the new learning
thời kỳ phục hưng
Những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự học hỏi
tìm hiểu

Kỹ thuật chung

nghiên cứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquirements , attainments , culture , erudition , information , letters , literature , lore , research , scholarship , schooling , science , study , training , tuition , wisdom , instruction , knowledge , comprehension , discipline , education , eduction , experience , philosophy

Từ trái nghĩa

noun
ignorance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top