- Từ điển Anh - Việt
Unloose
Mục lục |
/ʌn´lu:s/
Thông dụng
Cách viết khác unloosen
Ngoại động từ
Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unloosed
, -
Unloosen
/ ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind... -
Unlopped
Tính từ: không được tỉa, không được xén, không được cắt, -
Unlord
Ngoại động từ: rút tước phong, -
Unlost
Tính từ: không bị mất, -
Unlovable
/ ʌn´lʌvəbl /, Tính từ: không hấp dẫn, không thú vị, không đáng yêu, không dễ thương; khó... -
Unloved
/ ʌn´lʌvd /, Tính từ: không được yêu, không được ưa, không được yêu mến, yêu chuộng, ưa... -
Unloveliness
/ ʌn´lʌvlinis /, danh từ, tính khó thương, tính không đáng yêu, vẻ vô duyên, -
Unlovely
/ ʌn´lʌvli /, Tính từ: không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có... -
Unloving
/ ʌn´lʌviη /, Tính từ: không thương mến, không thương yêu, không âu yếm; không có tình, -
Unlubricated
(adj) không bôi trơn, bôi trơn [không được bôi trơn], Tính từ: không được tra dầu mỡ, không... -
Unlubricated friction
sự ma sát khô, ma sát không bôi trơn, -
Unluck
Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro, -
Unluckily
/ ʌn´lʌkili /, phó từ, không may, bất hạnh, Đáng tiếc, tiếc thay, rủi thay, -
Unluckiness
/ ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness -
Unlucky
/ ʌn´lʌki /, Tính từ: không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen... -
Unlucrative
Tính từ: không mang lợi, không có lãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.