Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbind

Mục lục

/ʌn´baind/

Thông dụng

Ngoại động từ .unbound

,—n'bound
mở; cởi; tháo
Nới, xoả
she unbound her hair
nàng xoả tóc
Thả ra
to unbound a prisoner
thả một tù nhân
(y học) cởi băng, bó băng (vết thương)

Chuyên ngành

Toán & tin

không kết buộc
generic unbind
không kết buộc chung

Kỹ thuật chung

không liên kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disengage , loose , loosen , slip , unclasp , unfasten , unloose , unloosen , untie

Xem thêm các từ khác

  • Unbirthday

    Tính từ: (đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng),
  • Unbishop

    Ngoại động từ: cách chức giám mục,
  • Unbitt

    cởi dây ở cột buộc tàu,
  • Unbitted

    / ʌn´bitid /, tính từ, Được tháo hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) buông thả; hoang dâm vô độ; lộng hành,
  • Unblamable

    / ʌn´bleiməbl /, tính từ, không thể chê trách, không thể khiển trách,
  • Unblamed

    Tính từ: không bị chê trách, không bị khiển tràch,
  • Unblank

    không để trống,
  • Unblanking

    Danh từ: (rađiô) sự tháo; sự mở, sự không xóa (ống tia catot),
  • Unblanking circuit

    mạch không xóa,
  • Unbleached

    / ʌn´bli:tʃt /, Tính từ: mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải), Kinh...
  • Unbleached muslin

    Thành Ngữ:, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu
  • Unbleached paper

    giấy chưa được tẩy trắng,
  • Unblemished

    / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết...
  • Unblemished fish

    cá nguyên vẩy,
  • Unblenched

    / ʌn´blentʃt /, tính từ, không sợ hãi, không bối rối,
  • Unblenching

    Tính từ: không làm cho người ta sợ, không nhắm mắt làm ngơ,
  • Unblended

    / ʌn´blendid /, Tính từ: không pha trộn (rượu, chè, thuốc), Xây dựng:...
  • Unblessed

    / ʌn´blest /, Tính từ: không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh,
  • Unblest

    / ʌn´blest /, tính từ, (tôn giáo) không được ban phúc, (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh,
  • Unblighted

    Tính từ: không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng), (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top