- Từ điển Anh - Việt
Underground water
Mục lục |
Kỹ thuật chung
nước dưới đá
nước dưới đất
- underground water pressure
- áp lực nước dưới đất
- underground water regime
- chế độ nước dưới đất
nước ngầm
- depression of underground water
- sự hạ áp nước ngầm
- depth of underground water bedding
- độ sâu của mực nước ngầm
- natural resources of underground water
- trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
- underground water balance
- cân bằng (mức) nước ngầm
- underground water basin
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- vùng nước ngầm
- underground water corrosion
- tính xâm thực của nước ngầm
- underground water flow
- dòng chảy nước ngầm
- underground water head
- cột áp nước ngầm
- underground water level
- cao độ nước ngầm
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water nappe
- tầng nước ngầm
- underground water parting
- đường phân thủy nước ngầm
- underground water regime
- chế độ nước ngầm
- underground water resources
- tài nguyên nước ngầm
- underground water resources project
- dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
- underground water supply
- sự cấp nước ngầm
- usable reserves of underground water
- trữ lượng khai thác nước ngầm
nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
Xây dựng
Nước ngầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underground water balance
cân bằng (mức) nước ngầm, -
Underground water basin
bể chứa nước ngầm, vùng nước ngầm, -
Underground water corrosion
tính xâm thực của nước ngầm, -
Underground water distribution
sự phân bố lực ngầm, -
Underground water flow
dòng chảy nước ngầm, -
Underground water head
cột áp nước ngầm, -
Underground water house
nhà năng lượng ngầm, -
Underground water level
cao độ nước ngầm, mức nước ngầm (dưới đất), -
Underground water nappe
tầng nước ngầm, -
Underground water parting
đường phân thủy nước ngầm, -
Underground water pressure
áp lực nước dưới đất, -
Underground water regime
chế độ nước dưới đất, chế độ nước ngầm, -
Underground water resources
tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm -
Underground water resources project
dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm, -
Underground water supply
sự cấp nước ngầm, -
Underground way
địa đạo, -
Underground wine cellar
hầm rượu, -
Underground word
thế giới ngầm (thế giới kinh doanh bất chính), -
Underground work
công tác (ngầm) dưới đất, công trình (ngầm) dưới đất, -
Underground worker
công nhân chui, công nhân ngầm, bí mật, người lao động ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.