Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit construction

Mục lục

Cơ khí & công trình

kết cấu cụm
kết cấu nguyên khối

Xây dựng

kết cấu đơn vị

Giải thích EN: The fabrication of a portion of a building, consisting of two or more walls and floor or ceiling construction, off its site location.Giải thích VN: Các thành phấn được chế tạo sẵn của công trình bao gồm hai hoặc nhiều hơn các kết cấu tường, sàn hoặc mái.

Kỹ thuật chung

kết cấu khối
kết cấu mođun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top