Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit process

Hóa học & vật liệu

quá trình đơn nhất
quy trình theo bộ phận

Giải thích EN: A stage in a plant operation that includes a chemical conversion or change, such as ester formation in chemical manufacturing.Giải thích VN: Một bước trong một dây chuyền bao gồm sự thay đổi về hóa học, chẳng hạn như sự hình thành este trong sản xuất hóa chất.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top