Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unorganizable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thể tổ chức được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unorganized

    / ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp,...
  • Unorganized workers

    công nhân ngoài công đoàn,
  • Unorientation

    mất phương hướng,
  • Unoriented texture

    cấu tạo không định hướng,
  • Unoriginal

    / ¸ʌnɔ´ridʒinl /, Tính từ: không phải là gốc, không đầu tiên, không chính, không phải là nguyên...
  • Unoriginate

    Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cữu, vô thủy vô chung, không có mở đầu,
  • Unornamental

    / ʌn´ɔ:nəmentl /, Tính từ: không có tính chất trang hoàng, không có tính chất trang trí, không có...
  • Unornamented

    Tính từ: không trang trí; không trang sức,
  • Unorthodox

    / ʌn´ɔ:θə¸dɔks /, Tính từ: dị giáo, không chính giáo, không chính thống, phi chính thống,
  • Unorthodoxy

    Danh từ: tính chất không chính thống,
  • Unostentatious

    / ¸ʌnɔstən´teiʃəs /, Tính từ: không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối, không phô trương,...
  • Unostentatiousness

    Danh từ: tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người...
  • Unoverflow dam

    đập chắn không tràn, đập ngăn nước,
  • Unoverthrown

    Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào,
  • Unowned

    / ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa...
  • Unoxidizable

    không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa,
  • Unoxidized

    không bị oxy hóa,
  • Unoxygenated

    Tính từ: không bị ô xy hóoooa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top