Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vessel barometer

Xây dựng

khí áp kế bầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vessel broker

    người môi giới tàu,
  • Vessel collision energy

    năng lượng va tàu, năng lượng va tàu,
  • Vessel collision force

    lực va tàu, lực va tàu,
  • Vessel displacement tonnage

    trọng lượng rẽ nước tàu,
  • Vessel impact velocity

    vận tốc tàu khi va,
  • Vessel in distress

    tàu gặp nạn,
  • Vessel tabes

    tabét mạch máu,
  • Vessel ton

    tấn tàu, tấn ghi số,
  • Vessels (children) of wrath

    Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • Vest

    / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc...
  • Vest-pocket

    / ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi
  • Vest-pocket calculator

    máy tính bỏ túi,
  • Vest-pocket camera

    máy ảnh bỏ túi,
  • Vest-pockets calculator

    máy tính bỏ túi,
  • Vesta

    / ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo...
  • Vestal

    / vestəl /, Tính từ: (thuộc) bà táo, (thuộc) nữ vu, (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết, Danh...
  • Vested

    / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests,...
  • Vested in possession

    quyền lợi thủ đắc hưởng thụ tức thời,
  • Vested interests

    quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top