Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vesta

Mục lục

/´vestə/

Thông dụng

Danh từ

Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt
Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể)
a bullet-proof vest
một áo gi-lê chống đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên trong một cái áo vét hay áo khoác và (thường) tạo nên một bộ phận của một bộ comlê của đàn ông) (như) waistcoat

Ngoại động từ

Giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong cho
the powers vested in a priest
quyền hành được trao cho một thầy tu
(từ cổ, nghĩa cổ); (tôn giáo) mặc (lễ phục); trang hoàng
to vest the altar
trang hoàng bàn thờ
have a vested interest (in something)
mong được lợi (từ cái gì)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top