Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vindication

Xem thêm các từ khác

  • Vindicative

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • Vindicator

    / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • Vindicatory

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, (pháp lý) để trừng trị,
  • Vindictive

    / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa:...
  • Vindictive damages

    bồi thường răn đe, tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt,
  • Vindictiveness

    / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge...
  • Vindobonian stage

    bậc vindoboni,
  • Vine

    / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho,...
  • Vine-disease

    Danh từ: bệnh cây nho,
  • Vine-leaf

    Danh từ: lá nho,
  • Vine-louse

    / ´vain¸laus /, danh từ, rệp rễ nho,
  • Vine-pest

    Danh từ:,
  • Vine-prop

    Danh từ: cọc dây nho leo,
  • Vine region

    vùng trồng nho,
  • Vineal

    Tính từ: thuộc rượu vang,
  • Vinedresser

    Danh từ: người trồng nho,
  • Vinegar

    / 'vinigə /, Danh từ: giấm, (nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu, Xây...
  • Vinegar-cruet

    Danh từ: lọ giấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top