Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrathful

Mục lục

/´rɔ:θful/

Thông dụng

Tính từ

Tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beside oneself , displeased , enraged , furious , heated , incensed , indignant , infuriated , irate , ireful , mad , on the warpath , raging , storming , rabid , angry , vindicative

Từ trái nghĩa

adjective
happy , pleased

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wrathfully

    Phó từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ,
  • Wreak

    / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút...
  • Wreath

    / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên...
  • Wreath piece

    khúc cong tay vịn cầu thang,
  • Wreath product

    tích bện,
  • Wreathe

    / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng...
  • Wreathed column

    cột xoắn,
  • Wrech crane

    cần cẩu cứu viện,
  • Wreck

    / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top