Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visitable

Mục lục

/´vizitəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể thăm được
Có thể tham quan được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Visitant

    / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ:...
  • Visitation

    / ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh...
  • Visitatorial

    / ¸vizitə´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng,
  • Visite

    Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)

    mạng di động mặt đất công cộng tạm trú,
  • Visiter

    Danh từ:,
  • Visiting

    / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang...
  • Visiting-book

    / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể...
  • Visiting-card

    Danh từ: danh thiếp,
  • Visiting-day

    / ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách,
  • Visiting-list

    Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện),
  • Visiting nurse

    y tá điều trị tạinhà,
  • Visiting professor

    Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường...
  • Visitor

    / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người...
  • Visitor' book

    sổ vàng,
  • Visitor Location Register (VLR)

    bộ đăng ký vị trí khách,
  • Visitor characteristics

    đặc điểm khách tham quan,
  • Visitor participation

    sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top