Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visiting

Mục lục

/´vizitiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự thăm hỏi, sự thăm viếng

Tính từ

Đang thăm, thăm viếng
the visiting team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
có quan hệ thăm hỏi với

Xem thêm các từ khác

  • Visiting-book

    / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể...
  • Visiting-card

    Danh từ: danh thiếp,
  • Visiting-day

    / ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách,
  • Visiting-list

    Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện),
  • Visiting nurse

    y tá điều trị tạinhà,
  • Visiting professor

    Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường...
  • Visitor

    / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người...
  • Visitor' book

    sổ vàng,
  • Visitor Location Register (VLR)

    bộ đăng ký vị trí khách,
  • Visitor characteristics

    đặc điểm khách tham quan,
  • Visitor participation

    sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • Visitor tier

    lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • Visitors' book

    Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,...
  • Visitress

    Danh từ: khách nữ, người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ),
  • Visits

    ,
  • Visne

    Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • Visnomy

    Danh từ: bộ mặt, mặt mũi, diện mạo,
  • Vison

    Danh từ: (động vật học) chồn vizon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top