Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wake

Mục lục

/weik/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) lằn tàu
to follow in the wake of somebody
theo chân ai, theo liền ngay sau ai
(nghĩa bóng) theo gương ai

Danh từ

Sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn)
Sự tụ tập người để canh người chết (có đồ ăn thức uống mà gia đình có tang dọn cho; nhất là ở Ai len)
Đường rẽ nước (phía sau một con tàu đang chạy)
in the wake of something
theo gót; đến sau, theo sau

Nội động từ ( .woke, waked; waked, .woken)

Thôi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy
to wake up with a start
giật mình tỉnh dậy

Ngoại động từ

Làm cho ai thôi ngủ, đánh thức ai
try not to wake the baby up
cố đừng làm đứa bé thức giấc
Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại; phá, khuấy động (sự yên tĩnh)
a cold shower will soon wake you up
tắm nước lạnh sẽ làm anh tỉnh lại ngay
Làm náo động, quấy rầy bằng tiếng động, làm cho vang dội lại
his echoing cry woke the mountain valley
tiếng kêu vang vọng của anh ta làm náo động thung lũng núi
Khêu gợi, khích động
to wake desires
khêu gợi dục vọng
Gợi lại (một kỷ niệm)
to wake memories
gợi lại những ký ức
Thức canh (người chết)
to wake the dead
ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
One's waking hours
Lúc tỉnh giấc
to wake up to something
bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
vortex wake
màng xoáy; màng rôta

Kỹ thuật chung

đánh thức
dòng đuôi
electron wake
dòng đuôi electron
wake area
vùng dòng đuôi
wake field
trường dòng đuôi
wake intensity
cường độ dòng đuôi
wake space
khoảng dòng đuôi
dòng đuôi (xi lanh)
đuôi sóng
làn tàu
sự hút theo
vạt nước theo tàu
wake area
vùng vạt nước theo tàu
vết rẽ nước
upstream wake
vết rẽ nước ngược dòng
vết sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deathwatch , funeral service , last rites , obsequies , rites , vigil , watch , aftermath , backwash , furrow , path , track , train , wash , wave , tail , trail
verb
arouse , awake , awaken , rouse , stir , waken

Xem thêm các từ khác

  • Wake area

    vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • Wake field

    trường dòng đuôi,
  • Wake flow

    dòng đuôi,
  • Wake intensity

    cường độ dòng đuôi,
  • Wake space

    khoảng dòng đuôi,
  • Wake up

    thức dậy,
  • Wake wall

    đê chắn sóng,
  • Wakeful

    / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefully

    / 'weikfuli /, Phó từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefulness

    / 'weikfulnis /, Danh từ: sự thao thức, sự không thể ngủ được (người), sự cảnh giác, sự tỉnh...
  • Wakeless

    / 'weiklis /, tính từ, say; không thức giấc (giấc ngủ),
  • Wakeman

    / 'weikmən /, Danh từ; số nhiều wakemen: (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ,
  • Waken

    / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi...
  • Wakener

    / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh...
  • Wakening

    / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • Waking

    ,
  • Wal

    ,
  • Walchowite

    / wɔ:l'kouwait /, vanchovit (một loại nhựa hóa đá),
  • Wale

    / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại...
  • Waled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top