Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wampum

Mục lục

/'wɔmpəm/

Thông dụng

Danh từ

Chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở Bắc Mỹ dùng làm tiền)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cash , currency , lucre , bead , beads , peag

Xem thêm các từ khác

  • Wampus

    / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • Wamus

    / 'wa(:)mǝs /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô,
  • Wand

    / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp...
  • Wand-bearer

    / 'wɔnd,beǝrǝ /, Danh từ: người cầm quyền trượng (trong các đám rước),
  • Wand reader

    thiết bị đọc mã sọc,
  • Wand scanner

    bộ quét dùng bút thử, bộ quét kiểu bút thử,
  • Wander

    / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích...
  • Wander off course

    làm lệch,
  • Wanderer

    / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường...
  • Wandering

    / 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ...
  • Wandering abscess

    áp xe di cư,
  • Wandering cell

    tế bào di động,
  • Wandering dune

    cồn cát di động,
  • Wandering edema

    phù mạch thần kinh,
  • Wandering gallbladder

    túi mật di động,
  • Wandering goiter

    bướu giáp chìm,
  • Wandering heart

    tim di động,
  • Wandering in the wilderness

    Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • Wandering kidney

    thận dạng tinh bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top