Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water-well drill

Kỹ thuật chung

khoan giếng

Giải thích EN: A specialized power-drilling apparatus used to tap very deep groundwater reservoirs.Giải thích VN: Một thiết bị chuyên dụng bằng điện sử dụng để nhằm khoan sâu xuống lòng đất để lấy nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top