Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waxen

Nghe phát âm
/´wæksən/

Thông dụng

Tính từ

Giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp
a waxen complexion
nước da nhợt nhạt
(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
waxen character
tính mềm yếu
(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

Chuyên ngành

Mục lục

Oxford

Adj.
Having a smooth pale translucent surface as of wax.
Able to receive impressions like wax; plastic.
Archaic madeof wax.

Tham khảo chung

  • waxen : National Weather Service
  • waxen : Chlorine Online

Xem thêm các từ khác

  • Waxes

    ,
  • Waxing

    / wæksiη /, Hóa học & vật liệu: bôi sáp, Xây dựng: sự đánh...
  • Waxing equipment

    thiết bị bọc sáp,
  • Waxinlay

    in lây sáp,
  • Waxwork

    Danh từ, số nhiều waxworks: thuật nặn hình bằng sáp, hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp,...
  • Waxy

    Tính từ: giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp, (y học) thoái hoá sáp (gan...),...
  • Waxy-flowered

    Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn,
  • Waxy-fruited

    Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Waxy-leaved

    Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • Waxy-seeded

    Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Waxy cast

    trụ sáp,
  • Waxy corn

    Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • Waxy crude

    dầu thô nhiều parafin,
  • Waxy oil

    dầu nhiều sáp,
  • Waxy skin

    da có sáp,
  • Waxy spleen

    lách dạng mỡ,
  • Way

    / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía,...
  • Way-bill

    Danh từ: vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến...
  • Way-leave

    Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường...
  • Way-less

    không có đường, không đi qua được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top