Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waxy


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp
waxy complexion
nước da nhợt nhạt
(y học) thoái hoá sáp (gan...)
(từ lóng) nóng tính, hay cáu

Hóa học & vật liệu

bề mặt sáp

Giải thích EN: 1. covered with or made of wax.covered with or made of wax. 2. resembling wax.resembling wax.  .

Giải thích VN: 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.

có sáp

Kỹ thuật chung

bằng sáp
sáp

Nguồn khác

  • waxy : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

(adj) có sáp, bằng sáp

Kinh tế

=====giống sáp=====

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ceraceous , ceral , facile , fictile , impressible , impressionable , lustrous , pale , plastic , pliable , slick , slippery , smooth , waxen , yielding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waxy-flowered

    Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn,
  • Waxy-fruited

    Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Waxy-leaved

    Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • Waxy-seeded

    Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Waxy cast

    trụ sáp,
  • Waxy corn

    Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • Waxy crude

    dầu thô nhiều parafin,
  • Waxy oil

    dầu nhiều sáp,
  • Waxy skin

    da có sáp,
  • Waxy spleen

    lách dạng mỡ,
  • Way

    / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía,...
  • Way-bill

    Danh từ: vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến...
  • Way-leave

    Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường...
  • Way-less

    không có đường, không đi qua được,
  • Way-station

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép,
  • Way-train

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • Way-up

    Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì,
  • Way-worn

    / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Way and means

    phương thức, cách thức và phương thức,
  • Way beam

    dầm cầu dọc làm gối tụa cho ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top