Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weather radar

Mục lục

Kỹ thuật chung

rađa dò thời tiết
rađa khí tượng

Giải thích EN: A type of radar designed to detect and differentiate precipitation, ranging from light showers to heavy storms.Giải thích VN: Một loại rađa được thiết kế nhằm phát hiện và phân biệt hiện tượng mưa, từ những trận mưa nhỏ tới những cơn bão lớn.

Xây dựng

ra đa khí tượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top