Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Differentiate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸difə´renʃi¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phân biệt; khu biệt
to differentiate something from another
phân biệt cái này với cái khác
(toán học) lấy đạo hàm
Gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển
Nêu lên nét khu biệt
to differentiate prose from poetry
nêu lên nét khu biệt của văn xuôi so với thơ

Nội động từ

Trở thành khác biệt, khác biệt
Nhận ra sự khác nhau, khu biệt
Trải qua sự khu biệt hoá

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

lấy vị phân
differentiate with respect to x
lấy vi phân theo x
tìm đạo hàm

Kỹ thuật chung

Lấy đạo hàm
Lấy vi phân
differentiate with respect to x
lấy vi phân theo x
Phân biệt

Y học

phân hóa, biệt hóa
differentiate into many cell types
biệt hóa thành nhiều loại tế bào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
antithesize , characterize , comprehend , contrast , demarcate , discern , discrepate , discriminate , extricate , individualize , individuate , know , know what’s what , mark , mark off , redline , separate , set apart , set off , sever , severalize , split hairs * , tell apart , understand , adapt , alter , assort , convert , diversify , mismatch , mismate , modify , transform , variegate , vary , tell , signalize , singularize , change , distinguish

Từ trái nghĩa

verb
associate , confuse , connect , group , link , mix up , allow , leave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top