Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weekend

Mục lục

/¸wi:k´end/

Thông dụng

Danh từ

Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
the office is closed at the weekend
văn phòng đóng cửa những ngày cuối tuần
a weekend in the country
chuyến đi nghỉ cuối tuần ở vùng quê

Động từ

Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
They're weekending at the seaside
Họ đi nghỉ cuối tuần ở bờ biển

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cuối tuần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top