Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weighted sound level

Vật lý

mức âm tahnh có trọng số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weighted summing unit

    bộ cộng theo trọng số,
  • Weightily

    Phó từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ...
  • Weightiness

    / ´weitinis /, danh từ, sự đè nặng, sự nặng nề, sự chồng chất (lo âu..), sự cân nhắc, sự đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn...
  • Weighting

    / ´weitiη /, Danh từ: khoản thanh toán thêm, phụ cấp thêm (trong các trường hợp đặc biệt),
  • Weighting coefficient

    hệ số trọng lượng, trọng số,
  • Weighting compound

    chất tăng trọng, chất gia trọng,
  • Weighting factor

    hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Weighting function

    hàm trọng số, trọng số thống kê,
  • Weighting hopper

    phễu (tiếp liệu) cân,
  • Weighting machine

    máy cân,
  • Weighting material

    vật liệu tăng trọng,
  • Weighting of wagons

    việc cân toa xe,
  • Weightless

    / ´weitlis /, Tính từ: phi trọng lượng, phi trọng lực, Xây dựng:...
  • Weightlessness

    / ´weitlisnis /, Danh từ: tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực, Điện...
  • Weightlessness switch

    chuyển mạch không trọng lượng, công tắc trọng lượng zero, công tắc không trọng lượng,
  • Weightograph

    cân tự ghi,
  • Weightometer

    / ¸wei´tɔmitə /, Kỹ thuật chung: cân tự động,
  • Weights

    quả cân,
  • Weights and measures

    cân đo, cân và đo, cân lường đo lường,
  • Weighty

    / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top