- Từ điển Anh - Việt
Wince
Nghe phát âmMục lục |
/wins/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
Nội động từ
Nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- back off , blanch , blench , cower , cringe , dodge , duck , flinch , grimace , jib , make a face , quail , recoil , shrink , shy , start , swerve , turn , gesture , movement , reel
noun
Xem thêm các từ khác
-
Winced
, -
Wincey
/ ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...) -
Winceyette
/ ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,... -
Winch
/ wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc... -
Winch barrel
tang tời, tang tời, -
Winch brake
phanh bện, phanh xoắn, -
Winch cable
cáp tời, -
Winch capstan
tời, -
Winch drum
trục tời (trên boong), -
Winch for double hauling
tời có hai cáp làm việc, -
Winch lift
tời nâng, -
Winch platform
sàn để tời kéo, -
Winch rope
cáp tời, cáp tời, -
Winch truck
xe tời tự hành, -
Winch up
tời lên, nâng lên, -
Winched
, -
Winchester disk
đĩa cứng winchester, đĩa cứng, đĩa winchester, -
Winchester disk dated
đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, -
Winchester technology
công nghệ winchester, -
Winching
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.