Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woody

Mục lục

/´wudi/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều cây
a woody hillside
một sườn đồi lắm cây
(thuộc) gỗ, như gỗ
a woody tissue
mô gỗ
(thuộc) rừng
a woody nook
một góc rừng
a woody plant
cây rừng
a woody plant
một con đường rừng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chất gỗ
nhiều cây
làm bằng gỗ
lắm rừng
gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Woody fibre

    thớ gỗ, thớ gỗ,
  • Woody fracture

    mặt gãy dạng thớ gỗ,
  • Wooed

    ,
  • Wooer

    / ´wu:ə /, danh từ, anh chàng tán gái, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, admirer , courter , suitor...
  • Woof

    / wu:f /, danh từ, (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó), sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc...
  • Woofer

    / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác),...
  • Wooing

    / ´wu:iη /, danh từ, sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà), sự cầu hôn, tính từ, hay tán gái; trai lơ,
  • Wool

    / wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không...
  • Wool-gathering

    / ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh,
  • Wool (yarn) grease

    mỡ lông cừu,
  • Wool fat

    mỡ lông cừu,
  • Wool merchant

    người mua bán len,
  • Wool trade (the...)

    ngành len,
  • Wool wax

    sáp non,
  • Woolens

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens,
  • Woollen

    / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len,...
  • Woollen industry (the...)

    ngành dệt len,
  • Woollen manufacturer

    người chế tạo hàng len,
  • Woollens

    / 'wulənz /, Danh từ số nhiều: quần áo len (nhất là đan), vải len,
  • Woolliness

    độ có len,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top