Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worm gear

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bánh răng động trục vít

Toán & tin

truyền động trục vít

Kỹ thuật chung

bánh răng nghiêng
worm gear or worm wheel
bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận
bánh răng xoắn
bánh vít
globoidal worm gear
truyền động bánh vít globoit
globoidal worm gear
truyền động bánh vít lõm
worm gear grinding machine
máy mài bánh vít
worm gear hobbing
sự cắt lăn bằng bánh vít
worm gear hobbing machine
máy phay lăn bánh vít
worm gear milling machine
máy phay bánh vít
worm gear oil
dầu bánh vít vô tận
worm gear pair
cặp bánh vít
worm gear testing machine
thiết bị thử bánh vít
bộ truyền trục vít
trục vít nhiều đầu răng

Cơ - Điện tử

Bánh vít, bộ truyền trục vít

Bánh vít, bộ truyền trục vít

Xây dựng

truyền động trục vít

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top