Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hobbing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sử dụng dao phay lăn

Giải thích EN: The process of forming multiple mold cavities by pressing a hob into soft steel.Giải thích VN: Một quy trình tạo thành khuôn phức bằng cách ấn dao phay lăn vào một khối thép mềm .

Kỹ thuật chung

sự cắt lăn
sự gia công
gear hobbing
sự gia công bao hình
sự phay lăn

Cơ - Điện tử

Sự phay lăn (chế tạo bánh răng)

Sự phay lăn (chế tạo bánh răng)

Xem thêm các từ khác

  • Hobbing cutter

    dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • Hobbing machine

    máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear...
  • Hobbing press

    máy dập cắt lăn,
  • Hobbit

    / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống...
  • Hobble

    / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc...
  • Hobble-skirt

    / ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân,
  • Hobbledehoy

    / ¸hɔbəldi´hɔi /, Danh từ: anh chàng gà tồ,
  • Hobbledehoyish

    Danh từ: có tính gà tồ,
  • Hobbledehoyism

    Danh từ: tính gà tồ,
  • Hobby

    / 'hɒbi /, Danh từ: thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp...
  • Hobby-horse

    / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây...
  • Hobby computer

    máy toán giải trí,
  • Hobgoblin

    / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa:...
  • Hobinail iiver

    gan đóng đinh, gan của một bệnh nhân bị xơ gan có vẻ như có nhiều núm,
  • Hobnail

    / ´hɔb¸neil /, Danh từ: Đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ( (cũng) hob),
  • Hobnailed

    Tính từ: có đóng đinh đầu to (đế ủng),
  • Hobnob

    Nội động từ ( (thường) + .with): chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai),
  • Hobo

    / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ...
  • Hoboy

    như hautboy,
  • Hobson's choice

    Danh từ: sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top