Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Would give one's ears for something (to get something)

Thông dụng

Thành Ngữ

would give one's ears for something (to get something)
give

Xem thêm ear


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Would rather keep him a week than a fortnight

    Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Wouldn't

    (viết tắt) của .would .not:,
  • Wouldn't be seen dead in doing sth

    Thành Ngữ:, wouldn't be seen dead in doing sth, thà chết còn hơn làm điều gì
  • Wound

    / wuːnd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind: Danh từ:...
  • Wound-rotor motor

    động cơ rôto dây quấn, động cơ rôto quấn dây, động cơ vòng trượt, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha
  • Wound-stator motor

    động cơ stato quấn dây,
  • Wound and vein retractors

    banh huyết quản và vết thương,
  • Wound core

    lõi cuốn dây, lõi xoắn, lõi cuộn, cut-wound core, lõi cuộn cắt
  • Wound diphtheria

    bạch hầu vết thương,
  • Wound dystrophy

    loạndưỡng vết thương,
  • Wound motor

    động cơ quấn dây,
  • Wound onto the beam

    được quấn lên trục sợi dọc,
  • Wound rotor

    rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor...
  • Wound stator

    stato quấn dây, wound-stator motor, động cơ stato quấn dây
  • Woundable

    / ´wundəbl /, tính từ, dễ bị thương, có thể bị thương, (nghĩa bóng) dễ bị tổn thương, dễ chạm tự ái, dễ xúc phạm,...
  • Wounded

    / 'wuːndid /, Tính từ: bị thương, (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm, Danh...
  • Wounds

    ,
  • Wove

    / wi:v /, Kỹ thuật chung: sự nhăn,
  • Wove paper

    giấy nhăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top