- Từ điển Anh - Việt
Vision
Mục lục |
/'viʒn/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn
Tầm nhìn rộng
Điều mơ thấy, cảnh mộng
Sự hiện hình yêu ma; bóng ma
Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
Ngoại động từ
Thấy như trong giấc mơ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nhìn, thị giác, thị lực
Toán & tin
sự nhìn, sức nhìn
Xây dựng
sức nhìn
- colour vision
- sức nhìn màu
Y học
sự nhìn, thị giác
Kỹ thuật chung
cái nhìn
sự nhìn
tầm nhìn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eyes , eyesight , faculty , optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , angle , aspect , astuteness , breadth of view , castles in the air , conception , daydream , discernment , divination , dream , facet , fancy , fantasy , farsightedness , foreknowledge , foresight , head trip , idea , ideal , ideality , imagination , insight , intuition , keenness , mental picture , muse , nightmare , outlook , penetration , perspective , phantasm , pie in the sky * , pipe dream * , point of view , prescience , retrospect , slant , standpoint , trip , understanding , apocalypse , chimera , delusion , ecstasy , ghost , hallucination , haunt , illusion , mirage , oracle , phantom , phenomenon , presence , prophecy , revelation , specter , spirit , spook , trance , warlock , wraith , angel * , dazzler , eyeful * , feast for the eyes , perfect picture , picture , sight for sore eyes , spectacle , stunner , eye , fiction , figment , phantasma , reverie , soothsaying , vaticination , acuity , apparition , beauty , concept , image , imagine , percipience , perspicacity , prospect , vision
verb
Từ trái nghĩa
noun
- blindness , sightlessness , actuality , fact , reality
Xem thêm các từ khác
-
Vision acuity
độ tinh mắt, -
Vision carrier
sóng mang hình, -
Vision control room
phòng điều khiển hình, phòng điều khiển thị tần, -
Vision fading
sự tắt dần hình, sự tắt tín hiệu hình, -
Vision input module
môđun nhập hình ảnh, -
Vision mixer
bộ trộn thị tần, bộ trộn ảnh, -
Vision package
bao gói một lần hai bao bì, -
Vision panel
panô quan sát được, -
Vision processing
sự xử lý thị giác, -
Vision processor
bộ xử lý nhìn, bộ xử lý thị giác, -
Vision slit
khe ngắm, rãnh ngắm, -
Vision system
hệ thống thị giác (trong người máy), hệ thống nhìn, hệ thống quan sát, hệ thống cảm biến (robot), -
Vision testing chart alphabet
Nghĩa chuyên nghành: bảng kiểm tra thị lực (bằng bảng chữ cái), bảng kiểm tra thị lực (bằng... -
Visional
/ ´viʒənəl /, tính từ, (thuộc) thị giác, tưởng tượng, ảo tưởng, -
Visionally
trạng từ, -
Visionariness
/ ´viʒənərinis /, -
Visionary
/ ´viʒənəri /, Tính từ: nhìn xa trông rộng, tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo, có những... -
Visionary city
thành phố (lý tưởng) trong tương lai, -
Visioned
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.