Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yaw

Nghe phát âm

Mục lục

/jɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Cách viết khác yawing

Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

Nội động từ

Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt

Cơ - Điện tử

Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

Cơ khí & công trình

sự lắc ngang

Giao thông & vận tải

đảo lái
lái trệch hướng
sự đảo lái
sự trệch đường

Ô tô

chệch hướng

Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

Vật lý

sự trệch hướng

Y học

thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

Kỹ thuật chung

lắc ngang
sự lệch hướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chop , cut , sheer , skew , slue , veer , pitch , roll , seesaw , curve , deviate , swerve , turn , unsteady , weave , zigzag

Xem thêm các từ khác

  • Yaw(ing) moment

    mômen đảo lái,
  • Yaw(ing) rate

    tốc độ đảo lái,
  • Yaw-meter

    đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • Yaw acceleration

    gia tốc xoay xe,
  • Yaw adjustment

    sự điều chỉnh hướng trệch,
  • Yaw angle

    góc trệch đường, góc đảo lái, góc trệch, góc trệch hướng (tàu vũ trụ),
  • Yaw axis

    trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • Yaw control

    sự điều khiển trệch hướng,
  • Yaw damper

    bộ giảm lắc, thiết bị giảm lắc,
  • Yaw lead

    đường dẫn bãi lập tàu,
  • Yaw moment

    mô-men tương ứng với trục đứng,
  • Yaw simulator

    bộ mô phỏng độ lệch,
  • Yaw system

    hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió),
  • Yawed

    ,
  • Yawed-wing aircraft

    máy bay có cánh phản đối xứng,
  • Yawey

    / 'jɔ:i: /, bị ghẻ cóc,
  • Yawing

    sự đi trệch, sự bay trêch, sự lái trệch, sự đảo lái, sự quay lệch, sự đi trệch, sự quay trệch, sự bay trệch,
  • Yawing moment

    mômen đảo, mômen làm trệch hướng,
  • Yawing oscillation

    sự đảo lái,
  • Yawl

    / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top