Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abaisser
|
Ngoại động từ
Hạ, hạ thấp, buông xuống
Làm hạ, làm giảm
Làm xẹp
- Abaisser les orgueilleux
- làm xẹp hạng người kiêu
- Il cherche à abaisser ses adversaires
- nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình
Phản nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, hausser ( se).
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser
- nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, hausser ( se). Ngoại động từ Hạ, hạ thấp, buông xuống Abaisser un mur hạ thấp bức tường Abaisser un store buông mành xuống Abaisser
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser
- ) 1.2 (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên 1.3 (nghĩa bóng) làm cho có vẻ trịnh trọng 1.4 Phản nghĩa Abaisser, laisser ( aller
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đắp cao lên, xây cao lên
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nâng cao 1.2 Cất cao 1.3 Phản nghĩa Abaisser
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng 1.2 Được dựng lên 1.3 Nổi lên (chống lại) 1.4 Phản nghĩa Abaisser
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhổm dậy 1.2 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.3 Tức giận, bất bình 1.4 Phản nghĩa Abaisser
- động, làm hứng khởi 1.3 Làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao 1.4 Phản nghĩa Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser
- vinh dự 1.4 Trả tiền trả thù lao 1.5 Giữ trọn 1.6 Phản nghĩa Abaisser, déshonorer, mépriser, rabaisser Ngoại động từ Tôn
Xem tiếp các từ khác
-
Abaisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học hạ thấp 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ hạ thấp 2.2 (điện) bộ... -
Abajoue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) túi má; túi ở giữa má và hàm của một số động vật (khỉ, loài gặm nhấm)... -
Abalone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư Danh từ giống đực (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư... -
Abalourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho ngu đần Ngoại động từ (thân mật) làm cho ngu đần Les mauvais traitements... -
Abalourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm cho ngu đần Danh từ giống đực (thân mật) sự làm cho ngu đần -
Abandon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ 2 Phản nghĩa Acquisition, adoption; conservation, maintien.... -
Abandonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, đáng bỏ đi Tính từ Có thể bỏ, đáng bỏ đi -
Abandonnataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (pháp luật) người chịu ủy phó, người hưởng của bỏ Danh từ (pháp luật) người chịu ủy phó,... -
Abandonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng túng. Danh từ giống đực Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng... -
Abandonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ 1.2 Nhường cho, chịu thua 1.3 Buông, thả lỏng 1.4 Phản nghĩa Rechercher....
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.851
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.680
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBikes
719 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-