- Từ điển Pháp - Việt
Abstentionnisme
|
Danh từ giống đực
Chủ trương bỏ phiếu trắng.
Xem thêm các từ khác
-
Abstentionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ phiếu trắng 1.2 Cử tri bỏ phiếu trắng 1.3 Danh từ 1.4 Người bỏ phiếu trắng 1.5 Phản nghĩa Votant... -
Abstergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Tính từ (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Médicament... -
Abstersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch... -
Abstinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;... -
Abstinent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay -
Abstinente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent -
Abstracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị. -
Abstractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa. -
Abstraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn... -
Abstractionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng. -
Abstractionniste
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng. -
Abstractive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif -
Abstraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu... -
Abstrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng 2 Phản nghĩa Concret. Positif, réel 2.1 Lơ đễnh 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái trừu tượng... -
Abstraite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrait abstrait -
Abstrus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Raisonnement abstrus suy luận khó... -
Abstruse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrus abstrus -
Absurde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý, vô lý 1.2 Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều phi lý,... -
Absurdité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi lý 1.2 điều phi lý, điều vô lý 2 Phản nghĩa 2.1 Bien-fondé sagesse Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.