Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acharner
|
Tự động từ
Mài miệt, say mê
- S'acharner au sport
- say mê thể thao
Bám riết, ra sức làm khổ
- S'acharner sur la proie
- bám riết con mồi
- s'acharner sur quelqu'un
- ra sức làm khổ ai
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport say mê thể thao Bám riết, ra sức làm khổ S\'acharner sur la proie bám riết con mồi s\'acharner
- riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport say mê thể thao Bám riết, ra sức làm khổ S\'acharner sur la proie bám riết con mồi s\'acharner
Xem tiếp các từ khác
-
Acharné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miệt mài, say mê 1.2 Kiên trì, bám riết 1.3 Kịch liệt Tính từ Miệt mài, say mê Acharné à l\'étude miệt... -
Achat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mua 1.2 ( số nhiều) đồ mua Danh từ giống đực Sự mua Faire l\'\'achat de qqch mua cái gì... -
Ache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cần tây Danh từ giống cái (thực vật học) cần tây -
Acheminement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi tới, sự tiến tới 1.2 Sự chuyển Danh từ giống đực Sự đi tới, sự tiến tới... -
Acheminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn tới, chuyển Ngoại động từ Dẫn tới, chuyển Acheminer la correspondance chuyển thư từ... -
Achetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua Tính từ Có thể mua -
Acheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua, tậu 1.2 Mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Vendre Ngoại động từ Mua, tậu Acheter un jouet mua một món... -
Acheteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mua 1.2 Phản nghĩa Vendeur Danh từ Người mua L\'acheteur et le vendeur người mua và người bán, bên... -
Acheteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acheteur acheteur -
Acheuléen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) thuộc thời A-sơn 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời A-sơn Tính từ (khảo...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.303 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBikes
719 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-