- Từ điển Pháp - Việt
Affronter
|
Ngoại động từ
Đương đầu
- Affronter un adversaire puissant
- đương đầu với một đối thủ mạnh
- Affronter les intempéries
- đương đầu với bão táp phong ba
Coi thường (một cách dũng cảm)
Đặt chầu nhau; đặt đối nhau
(y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau
Xem thêm các từ khác
-
Affronté
Tính từ Chầu nhau Deux dragons affrontés hai con rồng chầu nhau -
Affruiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un... -
Affrètement
Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo... -
Affréter
Ngoại động từ Thuê (tàu) chở hàng -
Affublement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ăn mặc khó coi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Affubler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn mặc khó coi Ngoại động từ Cho ăn mặc khó coi -
Affusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y... -
Afféage
Danh từ giống đực (sử học) thuế bếp -
Afféager
Ngoại động từ (sử học) cho khẩn đất -
Afférent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho mỗi người; thuộc riêng về 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến 1.3 (giải phẫu) dẫn vào (đưa... -
Afféterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simplicité Danh từ... -
Affût
Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang... -
Affûter
Ngoại động từ (kỹ thuật) mài sắc (dao...) (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua ouvrier... -
Affûteur
Danh từ giống đực Thợ mài sắc dụng cụ -
Affûteuse
Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài sắc dụng cụ -
Affûtiaux
Danh từ giống đực (số nhiều) (thông tục) đồ nghề (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà) -
Afghan
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng áp-ga-ni-xtan Tính từ, danh từ (thuộc)... -
Afghane
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) áp-ga-ni-xtan... -
Aficionado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích xem đấu bò 1.2 Người yêu thích, người hâm mộ Danh từ giống đực Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.